Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-5c-r издержаться Hoàn thành (,разг.)

  1. Tiêu nhiều tiền.
    совсем издержаться — hết tiền

Tham khảo

sửa