издержаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của издержаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izderžát'sja |
khoa học | izderžat'sja |
Anh | izderzhatsya |
Đức | isderschatsja |
Việt | idđergiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5c-r издержаться Hoàn thành (,разг.)
- Tiêu nhiều tiền.
- совсем издержаться — hết tiền
Tham khảo
sửa- "издержаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)