изготовка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изготовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgotóvka |
khoa học | izgotovka |
Anh | izgotovka |
Đức | isgotowka |
Việt | idgotovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
изготовка gc (,воен., спорт.)
- (Sự) Chuẩn bị.
- изготовка к стрельбе — [sự] chuẩn bị bắn
- .
- взять ружьё на изготовкау — chuẩn bị súng để bắn
Tham khảo sửa
- "изготовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)