изголовье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изголовье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgolóv'e |
khoa học | izgolov'e |
Anh | izgolove |
Đức | isgolowe |
Việt | idgolove |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизголовье gt
- Đầu giường.
- сидеть у изголовьея — ngồi ở đầu giường
Tham khảo
sửa- "изголовье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)