извинение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của извинение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvinénije |
khoa học | izvinenie |
Anh | izvineniye |
Đức | iswinenije |
Việt | idvineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизвинение gt
- (прощение) [sự] tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ.
- просить извинения за что-л. — xin tha lỗi (thứ lỗi, tha thứ) vì điều gì
- (просьба о прощении) [sự] xin lỗi.
- приносить — [свои] извинения за что-л. — xin lỗi vì điều gì
Tham khảo
sửa- "извинение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)