известный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của известный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvéstnyj |
khoa học | izvestnyj |
Anh | izvestny |
Đức | iswestny |
Việt | idvextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaизвестный
- (знакомый) biết, được biết, được nhiều người biết
- (каким-л. качество) có tiếng.
- известный факт — sự kiện mọi người đều biết
- известный своим мастерством — có tiếng về tài nghệ của mình
- известный как хороший учитель — có tiếng là một giáo viên tốt
- (знаменитый) nổi tiếng, nổi danh, có tiếng, có tiếng tăm, có danh tiếng
- (с плохой стороны) khét tiếng.
- известный писатель — nhà văn nổi tiếng
- известный мошенник — tên bợm khét tiếng
- (определённый) nhất định, nào đó.
- при известныйых условиях — với những điều kiện nhất định
- до известныйой степени — đến chừng mực nào đó (nhất định)
- .
- известное дело — tất nhiên, dĩ nhiên
Tham khảo
sửa- "известный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)