Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

известный

  1. (знакомый) biết, được biết, được nhiều người biết
  2. (каким-л. качество) có tiếng.
    известный факт — sự kiện mọi người đều biết
    известный своим мастерством — có tiếng về tài nghệ của mình
    известный как хороший учитель — có tiếng là một giáo viên tốt
  3. (знаменитый) nổi tiếng, nổi danh, có tiếng, có tiếng tăm, có danh tiếng
  4. (с плохой стороны) khét tiếng.
    известный писатель — nhà văn nổi tiếng
    известный мошенник — tên bợm khét tiếng
  5. (определённый) nhất định, nào đó.
    при известныйых условиях — với những điều kiện nhất định
    до известныйой степени — đến chừng mực nào đó (nhất định)
  6. .
    известное дело — tất nhiên, dĩ nhiên

Tham khảo

sửa