избалованный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của избалованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbalóvannyj |
khoa học | izbalovannyj |
Anh | izbalovanny |
Đức | isbalowanny |
Việt | idbalovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
избалованный
- (Được) Nuông chiều, nuông quá, cưng.
- избалованный ребёнок — đứa con cưng
Tham khảo sửa
- "избалованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)