иезуит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иезуит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ijezuít |
khoa học | iezuit |
Anh | iyezuit |
Đức | ijesuit |
Việt | iieduit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиезуит gđ
Tham khảo
sửa- "иезуит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)