Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

идол

  1. Thần tượng, ngẫu tượng.
    перен. — thần tượng, người được sùng bái (tôn sùng)
  2. .
    стоять, сидеть идолом — đứng, ngồi như phỗng

Tham khảo sửa