идентифицировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của идентифицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | identificírovat' |
khoa học | identificirovat' |
Anh | identifitsirovat |
Đức | identifizirowat |
Việt | iđentiphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaидентифицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (‚(В))
- Đồng nhất.
Tham khảo
sửa- "идентифицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)