идеалистический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của идеалистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idealistíčeskij |
khoa học | idealističeskij |
Anh | idealisticheski |
Đức | idealistitscheski |
Việt | iđealixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaидеалистический
- (филос.) Duy tâm [chủ nghĩa].
- идеалистическая философия — triết học duy tâm
- идеалистический взгляд на историю — quan điểm duy tâm về lịch sử, duy tâm sử quan
- разг. см. — идеалистичный
Tham khảo
sửa- "идеалистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)