Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

игрушечный

  1. (Thuộc về) Đồ chơi; (маленкий) nhỏ nhắn, nhỏ tí, nhỏ xíu.
    игрушечный автомобиль — xe ô tô chơi
    игрушечный домик — ngôi nhà nhỏ xíu

Tham khảo sửa