Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зубрить Thể chưa hoàn thành (, 4c), (разг. (В))

  1. Gạo, học gạo, học như vẹt.
    зубрить уроки — gạo bài

Tham khảo sửa