зубило
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зубило
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zubílo |
khoa học | zubilo |
Anh | zubilo |
Đức | subilo |
Việt | dubilo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзубило gt
- (Cái) Đục.
Tham khảo
sửa- "зубило", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)