зоотехник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зоотехник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zootéhnik |
khoa học | zootexnik |
Anh | zootekhnik |
Đức | sootechnik |
Việt | dootekhnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
зоотехник gđ
Tham khảo sửa
- "зоотехник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)