золотуха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của золотуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zolotúha |
khoa học | zolotuxa |
Anh | zolotukha |
Đức | solotucha |
Việt | dolotukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзолотуха gc (уст. разг.)
- (Bệnh) Tràng nhạc, tạng lao.
Tham khảo
sửa- "золотуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)