Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
знающий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
зн
а
ющий
Am hiểu
,
thông hiểu
,
thông thạo
,
tinh thông
,
sành sỏi
.
зн
а
ющие
л
ю
дьи
— giới am hiểu, những người thông thạo
Tham khảo
sửa
"
знающий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)