знаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của знаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znát'sja |
khoa học | znat'sja |
Anh | znatsya |
Đức | snatsja |
Việt | dnatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзнаться Thể chưa hoàn thành ((с Т) разг.)
- Giao thiệp, giao du, đi lại.
- знаться с кем-л. — giao thiệp (giao du) với ai
- он ни с кем не хочет знаться — nó không muốn giao thiệp với ai cả
Tham khảo
sửa- "знаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)