знаток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của знаток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znatók |
khoa học | znatok |
Anh | znatok |
Đức | snatok |
Việt | dnatoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзнаток gđ
- Người am hiểu (thông hiểu, thông thạo, thành thạo, tin thông, sành sỏi).
- знатоксвоего дела — người am hiểu công việc của mình, người thạo việc, người sành nghề
- знаток живописи — người thông hiểu hội họa
Tham khảo
sửa- "знаток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)