знамя
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Định nghĩaSửa đổi
знамя с. 9s
- (Ngọn, lá) Cờ.
- красное знамя — cờ đỏ, hồng kỳ
- боевое~ — ngọn cờ chiến đấu, quân kỳ
- идти со знамяёнами — mang cờ đi diễu
- .
- высоко держать знамя чего-л. — giương cao ngọn cờ của cái gì
- поднять знамя борьбы за что-л. — giương cao (phất cao) ngọn cờ đấu tranh cho cái gì
- под знамяенем чего-л. — dưới ngọn cờ của cái gì
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)