знаменатель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của знаменатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znamenátel' |
khoa học | znamenatel' |
Anh | znamenatel |
Đức | snamenatel |
Việt | dnamenatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзнаменатель gđ (мат.)
- Mẫu số.
- приводить к общему знаменателью — đổi ra mẫu số chung
Tham khảo
sửa- "знаменатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)