злокачественный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của злокачественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zlokáčestvennyj |
khoa học | zlokačestvennyj |
Anh | zlokachestvenny |
Đức | slokatschestwenny |
Việt | dlocatrextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
злокачественный (мед.)
- Ác tính.
- злокачественная опухоль — [khối] u ác tính
Tham khảo sửa
- "злокачественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)