злободневный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của злободневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zlobodnévnyj |
khoa học | zlobodnevnyj |
Anh | zlobodnevny |
Đức | slobodnewny |
Việt | dlobođnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзлободневный
- Bức thiết, cấp thiết, cấp bách, nóng hổi.
- злободневный вопрос — vấn đề bức thiết (cấp thiết, nóng hổi)
Tham khảo
sửa- "злободневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)