Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зиять Thể chưa hoàn thành

  1. Há hốc, hoác miệng.
    под ним зияла пропасть — một hố sâu hoác miệng dưới chân nó

Tham khảo sửa