зиять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зиять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ziját' |
khoa học | zijat' |
Anh | ziyat |
Đức | sijat |
Việt | diiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзиять Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "зиять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)