землекопный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của землекопный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemlekópnyj |
khoa học | zemlekopnyj |
Anh | zemlekopny |
Đức | semlekopny |
Việt | demlecopny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
землекопный
Tham khảo sửa
- "землекопный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)