Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

землевладелец

  1. (Người) Chủ ruộng, điền chủ; (помещик) địa chủ.
    крупный землевладелец — đại điền chủ, chủ ruộng lớn
    мелкий землевладелец — [người] tiểu nông, chủ ruộng nhỏ

Tham khảo

sửa