землевладелец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của землевладелец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemlevladélec |
khoa học | zemlevladelec |
Anh | zemlevladelets |
Đức | semlewladelez |
Việt | demlevlađeletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaземлевладелец gđ
- (Người) Chủ ruộng, điền chủ; (помещик) địa chủ.
- крупный землевладелец — đại điền chủ, chủ ruộng lớn
- мелкий землевладелец — [người] tiểu nông, chủ ruộng nhỏ
Tham khảo
sửa- "землевладелец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)