зелень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зелень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zélen' |
khoa học | zelen' |
Anh | zelen |
Đức | selen |
Việt | delen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзелень gđ
- собир. — (растительность) cây cối, cây cỏ, thảo mộc; (листва) lá cây
- собир. — (овощи) rau, rau cỏ
- (зелёный цвет) màu xanh [lá cây], màu xanh lục, màu lục.
Tham khảo
sửa- "зелень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)