Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

зелень

  1. собир. — (растительность) cây cối, cây cỏ, thảo mộc; (листва) lá cây
    собир. — (овощи) rau, rau cỏ
  2. (зелёный цвет) màu xanh [lá cây], màu xanh lục, màu lục.

Tham khảo

sửa