Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

зев

  1. (анат.) Cổ họng, họng, hầu.
  2. (уст.) Miệng, mồm, mõm.
    львиный зев бот. — [cây] mõm chó, mép dê (Antirrhinum)

Tham khảo

sửa