Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зев
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
зев
gđ
(
анат.
)
Cổ họng
,
họng
,
hầu
.
(
уст.
)
Miệng
,
mồm
,
mõm
.
льв
и
ный
зев
—
бот.
— [cây] mõm chó, mép dê (Antirrhinum)
Tham khảo
sửa
"
зев
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)