здравоохранение

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

здравоохранение gt

  1. (Sự, công tác) Bảo vệ sức khỏe, y tế.
    министерство здравоохранения — bộ y tế
    органы здравоохранения — các cơ quan y tế

Tham khảo

sửa