здоровье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của здоровье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdoróv'e |
khoa học | zdorov'e |
Anh | zdorove |
Đức | sdorowe |
Việt | dđorove |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaздоровье gt
- Sức khỏe.
- слабое здоровье — sức khỏe kém (yếu)
- справляться о чьём-л здоровье — hỏi thăm sức khỏe của ai
- как ваше здоровье? — anh có [được] khỏe không?, sức khỏe của anh thế nào?
- .
- (За) Ваше ~! chúc sức khỏe của anh!, chúc anh khỏe mạnh.
- поднимать бокал за кого-л. — nâng cốc chúc sức khỏe của ai
- на здоровье! — (при еде) — chúc ngon miệng!
Tham khảo
sửa- "здоровье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)