Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

звякать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: звякнуть)

  1. (Kêu) Leng keng, lẻng kẻng, lẻng xẻng, xủng xoảng.
    звякать шпорами — những cựa giày [kêu] lẻng kẻng

Tham khảo

sửa