звать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзвать Hoàn thành ((Hoàn thành: позвать))
- (В) gọi, kêu.
- вас зовут — người ta đang gọi anh
- звать кого-л. домой — gọi ai về nhà
- звать кого-л. на помощь — kêu ai đến cứu (đến giúp)
- (В) (рпиглашать) mời, rủ.
- звать кого-л. в гости — mời ai đến chơi
- звать кого-л. в театр — rủ (mời) ai đi xem hát
- тк. несов. — (Т) (называть):
- его зовут Петром — anh ấy tên là Pi-ốt
- как вас зовут? — tên anh là gì? anh tên là gì?
Tham khảo
sửa- "звать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)