заём
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-1*a заём gđ
- (Sự, cuộc) Vay, mượn, vay mượn, vay nợ.
- следать заём — vay, mượn, vay mượn, vay nợ
- государственный заём — công trái [quốc gia], quốc trái
- выигрышный заём — công trái có quay số lấy thưởng
- внешний заём — công trái phát hành ra ngoài
Tham khảo
sửa- "заём", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)