заячий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zájačij |
khoa học | zajačij |
Anh | zayachi |
Đức | sajatschi |
Việt | daiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаячий
- (Thuộc về) Thỏ rừng, thỏ; (из меха зайца) [bằng] bộ lông thỏ rừng.
- перен. (thông tục) — (трусливый) nhát, nhút nhát
- заячийья губа — [tật] sứt môi
- заячийья капуста — [cây] chua me, chua me đất (Oxalis acetosella)
Tham khảo
sửa- "заячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)