зашпаклевать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зашпаклевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zašpaklevát' |
khoa học | zašpaklevat' |
Anh | zashpaklevat |
Đức | saschpaklewat |
Việt | daspaclevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зашпаклевать Hoàn thành
- Xem зашпаклёвывать
Tham khảo sửa
- "зашпаклевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)