зашпаклёвывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзашпаклёвывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: зашпаклевать)), ((В))
Tham khảo
sửa- "зашпаклёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
зашпаклёвывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: зашпаклевать)), ((В))