зашептать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зашептать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zašeptát' |
khoa học | zašeptat' |
Anh | zasheptat |
Đức | sascheptat |
Việt | daseptat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зашептать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "зашептать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)