захмелеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захмелеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahmelét' |
khoa học | zaxmelet' |
Anh | zakhmelet |
Đức | sachmelet |
Việt | dakhmelet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захмелеть Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "захмелеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)