захлёбываться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзахлёбываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захлебнуться)
- Bị sặc.
- он захлебнулся и утонул — nó bị sặc nước và chết đuối
- (от Р) (от сильного чуства) [bị] nghẹn thở, nghẹn lời.
- захлёбываться от волненя — nghẹn lời vì cảm động
- захлёбываться от радости — mừng quýnh lên
- говорить захлёбыватьсяаясь — nghẹn lời, nói nghẹn giọng
- (о моторе) [bị] hóc.
Tham khảo
sửa- "захлёбываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)