захлебнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захлебнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahlebnút'sja |
khoa học | zaxlebnut'sja |
Anh | zakhlebnutsya |
Đức | sachlebnutsja |
Việt | dakhlebnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захлебнуться Hoàn thành
- Xem захлёбываться
Tham khảo sửa
- "захлебнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)