захлопываться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захлопываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahlópyvat'sja |
khoa học | zaxlopyvat'sja |
Anh | zakhlopyvatsya |
Đức | sachlopywatsja |
Việt | dakhlopyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захлопываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захлопнуться)
Tham khảo sửa
- "захлопываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)