Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заучивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заучить)), ((В))

  1. Học thuộc; сов. thuộc.
    заучивать что-л. наизусть — học thuộc lòng cái gì

Tham khảo

sửa