затрапезный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của затрапезный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatrapéznyj |
khoa học | zatrapeznyj |
Anh | zatrapezny |
Đức | satrapesny |
Việt | datrapedny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
затрапезный прил. разг.
- Thường ngày; (неряшливый) nhếch nhác, luộm thuộm, lôi thôi.
- затрапезный вид — vẻ nhếch nhác (luộm thuộm)
Tham khảo sửa
- "затрапезный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)