затравить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của затравить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatravít' |
khoa học | zatravit' |
Anh | zatravit |
Đức | satrawit |
Việt | datravit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
затравить Hoàn thành (‚(В))
Tham khảo sửa
- "затравить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)