затонуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затонуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatonút' |
khoa học | zatonut' |
Anh | zatonut |
Đức | satonut |
Việt | datonut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-3c затонуть Hoàn thành
- (Bị) Chìm, đắm.
- корабль затонутьул — chiếc tàu [bị] đắm
Tham khảo
sửa- "затонуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)