Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

Bản mẫu:rus-verb-3c затонуть Hoàn thành

  1. (Bị) Chìm, đắm.
    корабль затонутьул — chiếc tàu [bị] đắm

Tham khảo sửa