Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зато
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Định nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của зато
Chữ Latinh
LHQ
zató
khoa học
zat
o
Anh
zato
Đức
sato
Việt
dato
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Định nghĩa
sửa
зат
о
союз
Thế nhưng
,
nhưng mà
, tuy nhiên, nhưng,
song
.
Tham khảo
sửa
"
зато
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)