затерять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của затерять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaterját' |
khoa học | zaterjat' |
Anh | zateryat |
Đức | saterjat |
Việt | dateriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
затерять Hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo sửa
- "затерять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)