затаскать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затаскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zataskát' |
khoa học | zataskat' |
Anh | zataskat |
Đức | sataskat |
Việt | dataxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатаскать Hoàn thành
- Xem затаскивать I.
Tham khảo
sửa- "затаскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)