заталкивать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
заталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затолкнуть) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "заталкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
заталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затолкнуть) ‚(В)