Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

засыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засохнуть)

  1. (Bị) Khô lại, khô quắt.
  2. (о растениях) [bị] khô héo.

Tham khảo sửa