Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
застёгиваться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
застёгиваться
Thể chưa hoàn thành
Cài
cúc
,
gài
khuy
.
застегн
у
ться на вс
е
п
у
говицы
— gài hết các cúc áo
(о пуговицах и т. п. ) [được, bị]
cài
lại,
gài
lại,
móc
lại.
Tham khảo
sửa
"
застёгиваться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)